VIETNAMESE
củ năng
mã thầy, bột tề
ENGLISH
Chinese water chestnut
/ʧaɪˈniz ˈwɔtər ˈʧɛˌsnʌt/
water chestnut
Củ năng là củ của một loại cỏ mọc hoang trên mặt nước, thuộc chi Cỏ năng. Cây năn ngọt có thể cao đến 1,5 m. Thịt củ màu trắng, giòn và có thể dùng để ăn sống, luộc sơ, nướng, làm dưa món hoặc đóng hộp.
Ví dụ
1.
Củ năng là một thành phần phổ biến trong ẩm thực châu Á.
Chinese water chestnuts are a popular ingredient in Asian cuisine.
2.
Công thức món salad yêu thích của tôi bao gồm củ năng thái lát.
My favorite salad recipe includes sliced Chinese water chestnuts.
Ghi chú
Củ năng còn được gọi Mã Thầy (horses' hooves) và được dùng để giải rượu (as a hangover cure), giải độc (detox), và ngừa bệnh tim mạch (cardiovascular disease).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết