VIETNAMESE

củ lạc

quả lạc, đậu phộng

ENGLISH

peanut

  
NOUN

/ˈpinət/

groundnut, goober, pindar, monkey nut

Củ lạc là quả đậu phộng được xếp vào loại đậu, là một nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.

Ví dụ

1.

Củ lạc rất giàu protein, chất béo, chất xơ và các chất dinh dưỡng khác.

Peanuts are rich in protein, fat, fiber and other nutrients.

2.

Củ lạc là một nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.

Peanuts are a good source of healthy fats.

Ghi chú

Cùng DOL học idiom với peanut nhé! - if you pay peanuts, you get monkeys: lương thấp sẽ chỉ thu hút những người lao động không đủ năng lực hoặc không có kỹ năng. Ví dụ: You need to raise the salary levels because if you pay peanuts, you get monkeys. (Bạn cần phải tăng mức lương bởi vì nếu bạn trả lương ít, bạn sẽ chỉ thu hút những người năng lực thấp thôi.) - work for peanuts: làm công việc ít tiền Ví dụ: I'm sick of working for peanuts after three years. (Tôi phát ngán vì làm công việc lương thấp sau 3 năm.)