VIETNAMESE

bữa tiệc nhỏ

ENGLISH

a get-together

  
NOUN

/ə ˈɡɛttəˈɡɛðər/

small party

Bữa tiệc nhỏ là một loại bữa tiệc nhỏ gọn, thường chỉ có một số ít người tham gia.

Ví dụ

1.

Amber đang lên kế hoạch một bữa tiệc nhỏ với bạn bè vào cuối tuần này.

Amber is planning a get-together with friends this weekend.

2.

Krystal mời đồng nghiệp để có một bữa tiệc nhỏ tại nhà của cô ấy.

Krystal invited her colleagues for a get-together at her house.

Ghi chú

Hãy cùng DOL học một số từ vựng liên quan tới tiệc tùng nhé! - Host (chủ tiệc) - Guest (khách mời) - Invitation (lời mời) - Attending (tham dự) - RSVP (répondez s'il vous plaît) là một cụm viết tắt từ tiếng Pháp, dùng bởi Host để hỏi Guest xác nhận về invitation, liệu họ có attending hay không. Ví dụ: Host: Hi there! I hope you're doing well. I wanted to follow up with you about the invitation I sent you for my upcoming party. Guest: Hi! Yes, thank you for the invitation. I'm definitely interested in attending. Host: Great to hear! Can I confirm your RSVP? Guest: Yes, I will definitely be there.