VIETNAMESE
cây siro
cây đắng
ENGLISH
carissa carandas shrub
/kɑˈrisə carandas ʃrʌb/
Bengal currant, Christ's thorn, carandas plum, karonda, karanda
Cây siro là loài cây rừng lâu năm, có gay cứng, lá kép nhỏ và có hình bầu dục. Hoa cây siro có màu trắng, mọc thành từng chùm, có mùi thơm đặc biệt và vô cùng sai quả. Quả siro thuộc loại quả mọng, có kích cỡ như quả nho với lớp thịt quả dày với màu đỏ khi còn sống và màu đen khi chín.
Ví dụ
1.
Cây siro có một số đặc tính chữa bệnh.
The carissa carandas shrub has several medicinal properties.
2.
Quả của cây siro thường được dùng làm gia vị trong dưa chua và gia vị của Ấn Độ.
The fruits of carissa carandas shrub are commonly used as a condiment in Indian pickles and spices.
Ghi chú
Trong tiếng Anh có các từ chỉ bụi cây như sau: - bush/shrub: không có định nghĩa chính thức phân biệt hai từ này, tuy nhiên bush thường chỉ cây bụi ngoài tự nhiên, thưa hơn, và cành chạm đất, shrub chỉ các bụi cây cao hơn, và xum xuê hơn. Ví dụ: Shrubs and bushes are much shorter than trees, and they can be sculpted into a variety of shapes. (Cây bụi nhỏ hơn cây thân gỗ nhiều, và chúng có thể được tạo thành nhiều hình dáng khác nhau.) - hedge: chỉ các bụi cây làm hàng rào quanh khuôn viên. Ví dụ: hedge takes a lot of effort to maintain. (Hàng rào cây xanh tốn rất nhiều công sức để chăm sóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết