VIETNAMESE
bị mắc bệnh
bị bệnh
ENGLISH
sick
/sɪk/
Bị mắc bệnh là quá trình hoạt động không bình thường của cơ thể sinh vật từ nguyên nhân khởi thủy đến hậu quả cuối cùng.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ bị mắc bệnh đang nằm trên ghế sa lông.
The sick child was lying on the couch.
2.
Ăn quá nhiều đồ ngọt sẽ khiến bạn bị mắc bệnh.
Too much sweets will make you sick.
Ghi chú
Một số collocation với sick: - gọi điện báo bị ốm (call in sick): He caught a really strong fever, so he had to call in sick. (Anh ấy bị sốt rất nặng, vì vậy anh ấy phải gọi điện báo bị ốm.) - ngã bệnh (fall sick): Out in the cold the whole day, I eventually fell sick by day's end. (Ở ngoài trời lạnh cả ngày, tôi cuối cùng cũng ngã bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết