VIETNAMESE

cái can

cái gáo nước

ENGLISH

dipper

/ˈdɪpər/

Cái can là dụng cụ dùng để đựng và múc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Trẻ em đã dùng một cái can để đổ nước từ xô vào cốc của họ.

The children used a dipper to pour water from the bucket into their cups.

2.

Cô ta múc một ít súp với một cái can và đổ vào bát của mình.

She scooped up some soup with a dipper and poured it into her bowl.

Ghi chú

Cùng DOL phân biết 2 dụng cụ múc chất lỏng "ladle" và "dipper" nhé!

- ladle: có kích thước lớn, cán dài, và thân sâu hơn. Thường được dùng để dùng để múc súp, sốt hoặc các món hầm vì có phần thân tròn hơn "dipper".

- dipper: có kích thước nhỏ hơn, phần thân có đáy bằng, và thường chứa lượng chất lỏng nhỏ hơn.