VIETNAMESE
bệnh nghề nghiệp
ENGLISH
occupational disease
/ɑkjəˈpeɪʃənəl dɪˈziz/
industrial disease
Bệnh nghề nghiệp (hoặc bệnh do công việc) là các bệnh hoặc tổn thương sức khỏe mà người lao động gặp phải do các yếu tố và điều kiện trong môi trường làm việc của họ.
Ví dụ
1.
Bệnh nghề nghiệp phổ biến nhất ở công nhân nhà máy là bệnh ngoài da.
The most prevalent occupational disease among factory workers is skin disease.
2.
Đáng buồn thay, anh ấy bị bệnh nghề nghiệp nhẹ.
Sadly, he has a minor occupational disease.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các loại bệnh nghề nghiệp nha! - dermatitis (viêm da) - respiratory illnesses (bệnh hô hấp) - musculoskeletal disorders (rối loạn cơ xương) - mental health disorders (bệnh về sức khỏe tâm thần) - hearing loss (mất thính lực) - circulatory diseases (bệnh tuần hoàn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết