VIETNAMESE

chế độ

ENGLISH

mode

  
NOUN

/moʊd/

Chế độ là một trong nhiều cách thức làm việc của một thiết bị.

Ví dụ

1.

Amy thích chế độ "30 phút" của cái máy giặt.

Amy prefers the "30 minutes" mode of her washing machine.

2.

Happy luôn dùng chế độ rã đông của máy vi sóng.

Happy always uses the defrost mode of his microwave.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các mode của những thiết bị bếp nhé! - Rice Cooker (nồi cơm điện), thường chỉ có 2 chế độ là cook (nấu cơm) và keep warm (giữ ấm). Những nồi hiện đại hơn sẽ có congee (nấu cháo) hoặc steam (hấp). - Microwave (lò vi sóng), thường có nhiều chế độ bao gồm defrost (rã đông), cook (vi sóng) và reheat (hâm).