VIETNAMESE

chòm lá

tán lá, vòm lá

ENGLISH

canopy

  
NOUN

/Chòm lá là những cành cây và lá cây tỏa ra ở trên đỉnh cây và tạo ra thành một cái mái làm từ lá cây./

leaf canopy

Chòm lá là những cành cây và lá cây tỏa ra ở trên đỉnh cây và tạo ra thành một cái mái làm từ lá cây.

Ví dụ

1.

Chòm lá cung cấp một khu vực râm mát để nghỉ ngơi.

The canopy provided a cool, shady area to rest.

2.

Chòm lá của khu rừng dày đến nỗi ánh sáng mặt trời hầu như không xuyên qua được.

The leaf canopy of the forest was so thick that the sunlight barely penetrated through it.

Ghi chú

Chúng ta hãy học thêm một số từ vựng về lá cây nhé: - leaf: lá cây - foliage: tất cả các chiếc lá trên cây nói chung - canopy: vòm lá - tuft: búi cỏ - heath: bãi hoang