VIETNAMESE

cùi quả

thịt quả

ENGLISH

fruit flesh

  
NOUN

/frut flɛʃ/

Cùi quả là phần thịt quả, ví dụ như cùi dừa, cùi vải, cùi nhãn.

Ví dụ

1.

Cô dùng dao sắc gọt cùi quả.

She peeled off the fruit flesh with a sharp knife.

2.

Tôi thích ăn cùi quả của vải thiều.

I love eating the fruit flesh of lychee.

Ghi chú

Cùi quả có hai định nghĩa: - pith: phần vỏ, ví dụ tiêu biểu là cùi bưởi - flesh: phần thịt quả, ví dụ như cùi vải, cùi nhãn