VIETNAMESE
chồn sương
ENGLISH
ferret
/ˈfɛrɪt/
Chồn sương là một loại chồn trong chi Chồn thuộc họ Chồn và bắt nguồn từ nhân nhánh của loài Mustela putorius (Chồn hôi châu Âu).
Ví dụ
1.
Chồn sương là vật nuôi phổ biến đòi hỏi nhiều sự chú ý.
Ferrets are popular pets that require a lot of attention.
2.
Con chồn sương của bạn tôi thích chơi với những quả bóng.
My friend's ferret loves to play with balls.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng các loài động vật thuộc họ chồn nhé! - skunk (chồn hôi) - badger (con lửng) - otter (rái cá) - wolves (sói) - ferret (chồn sương)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết