VIETNAMESE

chùm nho

ENGLISH

grape cluster

  
NOUN

/ɡreɪp ˈklʌstər/

Chùm nho là một cuống nho bao gồm tất cả cái trái nho trên cuống. Số lượng, kích thước, hình dáng tùy thuộc vào giống nho.

Ví dụ

1.

Vườn nho đầy ắp những chùm nho đã sẵn sàng để thu hoạch.

The vineyard was full of grape clusters that were ready to be harvested.

2.

Cô ấy cẩn thận kiểm tra chùm nho để đảm bảo rằng mỗi quả nho đều hoàn hảo trước khi hái khỏi cây.

She carefully examined the grape cluster to make sure that each grape was perfect before plucking it off the vine.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng anh về các loại trái cây nhé! - Orange: cam. - Banana: chuối. - Grape: nho. - Grapefruit: bưởi. - Starfruit: khế - Mango: xoài. - Mangosteen: măng cụt