VIETNAMESE

bảng phi tiêu

ENGLISH

dart board

  
NOUN

/dɑːrt bɔrd/

Bảng phi tiêu là một tấm vật liệu tròn hoặc vuông được sử dụng để chơi bài phi tiêu, với các khu vực có giá trị điểm khác nhau.

Ví dụ

1.

Hãy treo bảng phi tiêu trên tường.

Let's hang the dart board on the wall.

2.

Anh ấy bắn trúng tâm bảng phi tiêu.

He hit the bullseye on the dart board.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)