VIETNAMESE
cỏ may
cây bông cỏ, châm thảo, thảo tử hoa, thúy hồ điệp
ENGLISH
amorseco
/amorseco/
lesser spear grass, Mackie's pest
Cỏ may là loại cây cỏ sống lâu năm, có phần thân rễ cứng mọc bò. Thân cây bò lan trên mặt đất, thân mọc đến đâu thì sẽ bén rễ đến đó. Phần thân mọc thẳng lên cao khoảng 20 – 50cm, chứa nhiều đốt, càng lên trên các đốt càng dài ra.
Ví dụ
1.
Cỏ may trên đồng cỏ đang đung đưa trong gió.
The amorseco in the meadow was swaying in the wind.
2.
Người Mỹ bản địa đã sử dụng cỏ may để làm giỏ và các đồ vật dệt khác.
Native Americans used amorseco to make baskets and other woven objects.
Ghi chú
Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết