VIETNAMESE

cây thanh long

ENGLISH

dragon fruit plant

  
NOUN

/ˈdræɡən frut plænt/

pitahaya, pitaya

Cây thanh long là cây thân bò lan, quả có hình bầu dục, nhiều tai lá xanh, vỏ xanh, khi chín chuyển tím rồi đỏ đậm, hạt đen nhiều, vị ngọt nhẹ.

Ví dụ

1.

Cây thanh long là một thành viên của họ xương rồng và có thể cao tới 20 feet trong tự nhiên.

The dragon fruit plant is a member of the cactus family and can grow up to 20 feet tall in the wild.

2.

Để trồng cây thanh long, hãy đảm bảo rằng nó có nhiều ánh sáng mặt trời và đất thoát nước tốt.

To grow a dragon fruit plant, make sure it has plenty of sunlight and well-draining soil.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé! Trái thanh long: dragon fruit Trái táo tàu: jujube Trái táo ta: Indian jujube Trái táo: apple Trái sơ ri: acerola cherry Trái sầu riêng: durian