VIETNAMESE

cỏ lúa mì

tiểu mạch thảo, cỏ mạch, mạ lúa mì

ENGLISH

wheatgrass

  
NOUN

/witɡræs/

Cỏ lúa mì là lá non đầu tiên của cây lúa mì.

Ví dụ

1.

Nước ép cỏ lúa mì được biết đến với những lợi ích sức khỏe của nó.

Wheatgrass juice is known for its health benefits.

2.

Cánh đồng được bao phủ bởi cỏ lúa mì cao đung đưa trong làn gió nhẹ.

The field was covered with tall wheatgrass that swayed in the gentle breeze.

Ghi chú

Grass và lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ. Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ. Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí. Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)