VIETNAMESE

bệnh thành tích

ENGLISH

credit mania

  
NOUN

/ˈkrɛdət ˈmeɪniə/

Bệnh thành tích là con người luôn muốn mình có một thành tích tốt đẹp, bất kể có phải là thành tích thật hay không.

Ví dụ

1.

Bệnh thành tích khiến các trường học và phụ huynh quyết liệt trong nỗ lực thúc giục học sinh và con cái của họ đạt điểm cao hơn.

Credit mania made schools and parents aggressive in their efforts to urge their pupils and children to get ever-higher grades.

2.

Vì quá bệnh thành tích, nhiều giáo sư buộc phải tổ chức dạy thêm để đào tạo cho học sinh, với thời gian eo hẹp.

Because of credit mania, many professors were forced to organize extra lessons to train pupils, with time constraints.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan tới bệnh thành tích nha: - mental disorder (rối loạn tâm thần) - psychology (tâm lý) - obsessive–compulsive disorder (chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế) - psychotherapy (tâm lý trị liệu) - memory gaps (lỗ hổng ký ức) - amnesia (mất trí nhớ)