VIETNAMESE
chó hoang
ENGLISH
wild dog
/waɪld dɒɡ/
Chó hoang là thuật ngữ chỉ về những con chó nhà trong tình trạng không có chủ sở hữu, không tìm thấy, xác định được chủ sở hữu, không có ai quản lý, coi sóc, nuôi dưỡng và sống trong tình trạng lang thang.
Ví dụ
1.
Chó hoang đi săn theo đàn.
The wild dog hunts in packs.
2.
Chó hoang châu Phi đang bị đe dọa.
The African wild dog is endangered.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt wild dog (chó hoang) và domestic dog (chó nhà) nhé! - Appearance (vẻ ngoài): chó hoang có đôi chân dài hơn so với chó nhà. - Speed (tốc độ): chó hoang có thể đạt tốc độ tối đa 70 km một giờ trong khi chó nhà chạy trung bình 30 km một giờ. - Power (sức mạnh): chó hoang không chỉ nhanh nhẹn mà còn có sức mạnh bền bỉ (staying power) và chiến lược săn mồi thông minh (an intelligent hunting strategy) với tỷ lệ thành công 80%.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết