VIETNAMESE

cây trượng

ENGLISH

scepter

  
NOUN

/ˈseptər/

royal mace, sceptre

Cây trượng là biểu tượng cổ xưa của uy quyền, thể hiện các trường đại học đang bảo vệ truyền thống học tập lâu đời, hoặc để vua dùng ban cho những bậc có công với triều đình, hoặc cho mục đích tôn giáo.

Ví dụ

1.

The queen held her scepter as she made her way through the crowd.

The queen held her scepter as she made her way through the crowd.

2.

Vào thời trung cổ, cây trượng của một vị vua là biểu tượng cho quyền lực và uy quyền của ông ta.

In medieval times, a king's scepter was a symbol of his power and authority.

Ghi chú

Scepter ở dạng động từ (verb) còn có nghĩa là trao thẩm quyền, quyền lực cho ai đó (invest with authority/power to sb). Ví dụ: The queen sceptered the man. (Nữ hoàng đã trao thẩm quyền cho anh ấy.)