VIETNAMESE

ăn đường

ăn ngọt

ENGLISH

eat sweet

  
VERB

/it swit/

Ăn đường là hành động ăn đồ ngọt, có thể là kẹo, sô-cô-la, bánh ngọt...

Ví dụ

1.

Tôi cố gắng không ăn đường để sống lành mạnh hơn.

I try not to eat sweet for health reasons.

2.

Aaron rất hảo ngọt và thích ăn đường mọi lúc mọi nơi.

Aaron has a sweet tooth and loves to eat sweet all the time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé!

- to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)