VIETNAMESE
củ su su
quả su, su le
ENGLISH
chayote
/tʃeɪˈoʊ.t̬i/
mirliton, merliton, madeira marrow, vegetable pear
Củ su su là tên gọi của một loại rau củ có hình dạng giống như quả lê, vỏ mịn màu xanh nhạt và thịt trắng. Nó có vị ngọt nhẹ và mềm, giống như bí đỏ, và được sử dụng trong nhiều món ăn như súp, món hầm, cháo.
Ví dụ
1.
Thịt củ su su mềm như kem bổ sung cho vị cay của ớt trong món hầm này.
The creamy flesh of the chayote complements the spicy flavors of the chili in this stew.
2.
Củ su su là một loại quả đa năng có thể luộc, nghiền hoặc nhồi.
Chayote is a versatile vegetable that can be boiled, mashed, or stuffed.
Ghi chú
Nhiều người hay nhầm lẫn su su và su hào là một. Tuy nhiên đây là 2 loại củ khác nhau, cùng tìm hiểu nhé! Bên ngoài: su hào có vỏ ngoài dai màu xanh, tím hoặc trắng. Su su thì nhìn như trái lê có vỏ xanh, mượt và thịt trắng. Hương vị và kết cấu: su hào có hương vị hơi ngọt, kết cấu giòn tương tự như táo. Su su có hương vị nhẹ, hơi ngọt và kết cấu mềm hơn, hơi trơn tương tự như bí đao. Giá trị dinh dưỡng: su hào là nguồn cung cấp vitamin C, chất xơ và kali dồi dào. Nó cũng ít calo và carbohydrate. Su su cũng là một nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ tốt, và ít calo. Nó cũng là một nguồn folate và các vitamin B khác tốt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết