VIETNAMESE
trái thông
nón thông
ENGLISH
pine cone
/paɪn koʊn/
Trái thông thật chất là nón thông, khi rụng xuống có màu nâu, sần sùi và trông như cây thông thu nhỏ.
Ví dụ
1.
Những con sóc thu thập những trái thông và cất giữ chúng cho mùa đông.
The squirrels gathered pine cones and stored them for winter.
2.
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà của mình bằng trái thông và đèn trang trí cho Giáng sinh.
She decorated her house with pine cones and fairy lights for Christmas.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá thêm một số loại họ thông phổ biến nhé! - cedar: tuyết tùng - fir: cây lãnh sam - larch: cây thông rụng lá - Himalayan hemlock: thiết sam - spruce: vân sam - Norfolk Island pine: cây tùng bách - woad: cây tùng lam - Monterey cypress: cây tùng thơm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết