VIETNAMESE

băng cuốn

băng chuyền

word

ENGLISH

conveyor belt

  
NOUN

/kənˈveɪər bɛlt/

belt conveyor

Băng cuốn là một thiết bị vận chuyển có bề mặt liên tục được sử dụng để chuyển đổi các vật liệu từ một vị trí đến vị trí khác.

Ví dụ

1.

Các gói hàng di chuyển dọc băng cuốn để được phân loại theo đích đến.

The packages move along the conveyor belt to be sorted by destination.

2.

Nhà máy sử dụng băng cuốn để vận chuyển vật liệu giữa các giai đoạn sản xuất khác nhau.

The factory uses a conveyor belt to transport materials between different stages of production.

Ghi chú

Belt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của belt nhé!

check Nghĩa 1: Khu vực, vùng có đặc điểm chung

Ví dụ: The Rust Belt in the U.S. was once an industrial powerhouse.

(Vành đai gỉ sét ở Mỹ từng là trung tâm công nghiệp hùng mạnh.)

check Nghĩa 2: Đai trong võ thuật

Ví dụ: He finally earned his black belt in karate after years of training.

(Anh ấy cuối cùng đã đạt đai đen trong karate sau nhiều năm tập luyện.)

Nghĩa 3: Dây đai an toàn

Ví dụ: Please fasten your seat belt before the flight takes off.

(Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)