VIETNAMESE

chứng khó tiêu

ENGLISH

dyspepsia

  
NOUN

/dɪsˈpep.si.ə/

Chứng khó tiêu là một thuật ngữ mô tả tập hợp của các triệu chứng xảy ra trên thực quản, dạ dày và tá tràng (phần đầu tiên của ruột non).

Ví dụ

1.

Đau hoặc nóng rát trong dạ dày là một triệu chứng của chứng khó tiêu.

Pain or burning in the stomach is a symptom of dyspepsia.

2.

Người bệnh chứng khó tiêu sẽ cảm thấy buồn nôn sau bữa ăn.

Dyspepsia patients suffer from nausea after meals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các bệnh tiêu hóa nha! - heartburn (ợ nóng) - irritable bowel syndrome (hội chứng ruột kích thích) - constipation (táo bón) - diarrhea (bệnh tiêu chảy) - gastroesophageal reflux (trào ngược dạ dày thực quản) - hemorrhoids (bệnh trĩ)