VIETNAMESE

an ninh xã hội

an sinh xã hội

ENGLISH

social security

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl səˈkjʊrəti/

welfare

An ninh xã hội là việc bảo vệ quyền lợi, sự an toàn, sức khỏe và trung thực cho các thành viên của xã hội.

Ví dụ

1.

Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp an ninh xã hội cho người dân.

The government provides social security benefits to its citizens.

2.

Lưu ý rằng chi phí lao động của công ty bao gồm một phần đóng góp vào an ninh xã hội.

Note that the labor costs of the firm include a share of social security contributions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "public securty" và "social security" nhé! 1. An ninh công cộng/An ninh trật tự (public security) đề cập đến các biện pháp do chính phủ hoặc các cơ quan thực thi pháp luật (law enforcement agencies) thực hiện để bảo vệ công dân khỏi các mối đe dọa đến sự an toàn và hạnh phúc của họ (threats to their safety and well-being), chẳng hạn như tội phạm (crime), khủng bố (terrorism) và thiên tai (natural disasters). Nó liên quan đến việc duy trì luật pháp và trật tự (maintaining law and order), ngăn ngừa và phát hiện các hoạt động tội phạm (preventing and detecting criminal activities), và đảm bảo an toàn cho người và tài sản (ensuring the safety of people and property). 2. An ninh xã hội (social security) đề cập đến một hệ thống do chính phủ điều hành (a government-run system) cung cấp hỗ trợ tài chính và các hỗ trợ khác (assistance) cho các cá nhân và gia đình gặp khó khăn (in need). Nó được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền tiếp cận các nhu yếu phẩm cơ bản (basic necessities) như thực phẩm, chỗ ở (shelter), chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Mục đích chính của an sinh xã hội là giảm nghèo và bất bình đẳng (reduce poverty and inequality).