VIETNAMESE

trái cây chín

quả chín

ENGLISH

ripe fruit

  
NOUN

/raɪp frut/

Trái cây chín là trái cây đã có hạt trưởng thành, vỏ trái thường chuyển thành màu sắc sặc sỡ, và thịt trái lúc này là ngọt nhất.

Ví dụ

1.

Người nông dân hái trái cây chín trên cây.

The farmer picked the ripe fruit from the tree.

2.

Chúng tôi đã mua một số trái cây chín từ chợ cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.

We bought some ripe fruit from the market for our picnic.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về độ tươi của đồ ăn nhé! - Raw (sống) là đồ ăn chưa chín hoặc chưa được chế biến - Fresh (tươi) là đồ ăn vừa mới được thu hoạch gần đây. - Ripe (chín) thường là rau củ, trái cây đã chín, khoảng thời gian ngon nhất để ăn. - Past its prime (già) thường chỉ đồ ăn còn ăn được, nhưng đã mất đi độ tươi mới. - Stale (thiu) chỉ món ăn sau khi khô và cứng lại, gây ảnh hưởng tiêu cực lên mùi vị. - Spoiled (hỏng) chỉ đồ ăn đã quá hạn và không nên tiêu thụ, thường có mùi hôi và vẻ ngoài meo mốc.