VIETNAMESE
chứng khó đọc
ENGLISH
dyslexia
/dɪˈslɛksiə/
Chứng khó đọc là tình trạng khó khăn trong học tập, làm giảm khả năng đọc, viết và đánh vần của một người. Đây là một tình trạng thần kinh và không liên quan tới trí thông minh.
Ví dụ
1.
Connor đã vượt qua chứng khó đọc thời thơ ấu để tốt nghiệp lớp trung học của mình.
Connor overcame childhood dyslexia to graduate from his high-school class.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt dyslexia và aphasia nha! - dyslexia (chứng khó đọc): làm giảm khả năng đọc, viết và đánh vần của một người. Ví dụ: Dyslexia can prevent children from fully understanding what they have learnt. (Chứng khó đọc có thể khiến trẻ không hiểu đầy đủ những gì chúng đã học.) - aphasia (hội chứng bất lực ngôn ngữ): những người mắc hội chứng này gặp khó khăn khi nói, viết hoặc tính toán. Ví dụ: Bruce Willis suffers from aphasia which causes him to take a break from being an actor. (Bruce Willis mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ khiến anh phải nghỉ làm diễn viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết