VIETNAMESE

an ninh trong nước

an ninh quốc nội

ENGLISH

internal security

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl səˈkjʊrəti/

domestic security

An ninh trong nước là việc bảo vệ sự an toàn của quốc gia khỏi các hoạt động phạm pháp, khủng bố, và các mối đe dọa khác từ bên trong và bên ngoài.

Ví dụ

1.

Chính phủ đang làm việc để cải thiện an ninh trong nước.

The government is working to improve internal security.

2.

Đại sứ quán có các biện pháp an ninh trong nước riêng của mình.

The embassy has its own internal security measures in place.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)