VIETNAMESE

bằng lái xe ô tô

giấy phép lái xe ô tô

ENGLISH

car driver's license

  
NOUN

/kɑr ˈdraɪvərz ˈlaɪsns/

Bằng lái xe ô tô là giấy chứng nhận quyền lái xe ô tô.

Ví dụ

1.

Ở Việt Nam, bạn cần phải có bằng lái xe ô tô để lái xe ô tô.

In Vietnam, you need to have a car driver's license to drive a car.

2.

Anh ấy đã qua kỳ thi bằng lái xe ô tô của mình ở lần thử đầu tiên.

He passed his car driver's license exam on the first try.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “license” và “permit” nhé! Chúng đều là tài liệu pháp lý (legal documents) cấp phép thực hiện (grant permission) một hoạt động nhất định, nhưng có một số khác biệt giữa chúng: 1.Mục đích (Purpose): “license” thường dùng để cho phép tham gia vào một nghề hoặc hoạt động cụ thể (engage in a particular profession or activity), trong khi “permit” thường được cấp cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể (a specific project or event). 2.Yêu cầu (Requirements): “license” thường yêu cầu trình độ hoặc đào tạo nhất định (certain qualifications or training), trong khi “permit” thường yêu cầu tuân thủ các quy tắc và quy định cụ thể (compliance with specific rules and regulations). 3.Thời hạn (Duration): “license” thường có hiệu lực (valid) trong khoảng thời gian dài hơn, đôi khi là nhiều năm, trong khi “permit” thường có hiệu lực trong khoảng thời gian ngắn hơn, đôi khi chỉ trong khoảng thời gian của một dự án hoặc sự kiện cụ thể. 4.Cơ quan (Authority): “license” thường được cấp (issued) bởi các cơ quan chính phủ (government agencies), trong khi “permit” có thể được cấp bởi nhiều thực thể (entities) khác nhau, bao gồm cơ quan chính phủ (government agencies), công ty tư nhân (private companies) hoặc tổ chức (organizations). Ví dụ: bằng lái xe (a driver's license) - giấy phép xây dựng (a building permit)