VIETNAMESE

chứng động kinh

ENGLISH

epilepsy

  
NOUN

/ˈɛpəˌlɛpsi/

Chứng động kinh là một rối loạn của hệ thống thần kinh trung ương (thần kinh) trong đó hoạt động của não bị thay đổi, gây ra co giật hoặc thời gian hành vi và cảm giác bất thường và đôi khi là mất ý thức trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Việc chẩn đoán chứng động kinh rất hữu ích.

The diagnosis of epilepsy is helpful.

2.

Dave không thể lái xe vì chứng động kinh của mình.

Dave cannot drive because of his epilepsy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt epilepsy seizure nha! - epilepsy (chứng động kinh): là một rối loạn của não đặc trưng bởi một khuynh hướng lâu dài Ví dụ: Epilepsy is hereditary in Jake's family. (Chứng động kinh di truyền trong gia đình của Jake) - seizure (co giật): là sự xuất hiện thoáng qua của các dấu hiệu và/hoặc các triệu chứng do hoạt động thần kinh quá mức hoặc đồng bộ bất thường trong não. Ví dụ: A seizure makes you grit your teeth. (Một cơn co giật khiến bạn nghiến răng.)