VIETNAMESE

bệnh rối loạn tiền đình

ENGLISH

vestibular disorder

  
NOUN

/vesˈtɪbjəlɚdɪsɔrdər/

Bệnh rối loạn tiền đình là hội chứng của rất nhiều nguyên nhân và bản chất của nó là hậu quả của sự rối loạn tích hợp thăng bằng tại bộ máy tiền đình và tại thần kinh trung ương.

Ví dụ

1.

Nếu tình trạng bệnh rối loạn tiền đình của bạn vẫn còn, đừng tiếp tục giảm lượng muối ăn.

If your vestibular disorder persists, do not keep decreasing your salt intake.

2.

Các triệu chứng của cô ấy gợi ý đến bệnh rối loạn tiền đình.

Her symptoms are suggestive of a vestibular disorder.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh liên quan đến bệnh rối loạn tiền đình nha! - dizziness (hoa mắt, chóng mặt) - tinnitus (ù tai) - nauseous (buồn nôn) - stroke (tai biến) - hearing impairment (giảm thính lực) - loss of balance (mất thăng bằng) - otolith (sỏi tai)