VIETNAMESE

bảng phân chia công việc

bảng phân công công việc, bảng phân công nhiệm vụ

ENGLISH

duty chart

  
NOUN

/ˈdjuːti tʃɑːrt/

duty roster

Bảng phân chia công việc là một bảng ghi lại các công việc cần thực hiện, người được phân công, và thời gian hoàn thành công việc đó.

Ví dụ

1.

Kiểm tra bảng phân chia công việc để xem ai trực hôm nay.

Check the duty chart to see who is on duty today.

2.

Chúng ta cần tạo một bảng phân chia công việc cho dự án mới.

We need to create a duty chart for the new project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.