VIETNAMESE

chế biến món ăn

ENGLISH

process food

  
VERB

/ˈprɑˌsɛs fud/

Chế biến món ăn là hành động chế biến thực phẩm thành một món ăn đầy đủ và hấp dẫn để thưởng thức.

Ví dụ

1.

Nhà máy chuyên chế biến món ăn để phân phối.

The factory specializes in processing food for distribution.

2.

Đầu bếp sử dụng nhiều kỹ thuật để chế biến món ăn trong nhà bếp của nhà hàng.

The chef uses a variety of techniques to process food in the restaurant's kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ process nhé! - Process (quá trình): một chuỗi các bước hoặc công đoạn để đạt được kết quả cụ thể. Ví dụ: The manufacturing process involves several stages from raw material sourcing to final product assembly. (Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn từ việc tìm nguồn nguyên liệu đến lắp ráp sản phẩm cuối cùng.) - Process (xử lý): xử lý hoặc thực hiện một công việc nào đó, thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The computer is processing the data to generate the final report. (Máy tính đang xử lý dữ liệu để tạo ra báo cáo cuối cùng.) - Process (chế biến): tiến hành các bước hoặc quy trình để biến đổi một nguyên liệu thành một sản phẩm hoặc thức ăn. Ví dụ: The food processing plant processes fruits into various packaged products. (Nhà máy chế biến thực phẩm chế biến trái cây thành nhiều sản phẩm đóng gói khác nhau.)