VIETNAMESE
bệnh tiêu chảy
ENGLISH
diarrhea
/ˌdaɪəˈriə/
Bệnh tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng ba lần hoặc nhiều hơn mỗi ngày.
Ví dụ
1.
Những người khách ở lại qua đêm nhưng khi họ trở về nhà vào sáng hôm sau, họ bị đau bụng và mắc bệnh tiêu chảy.
The guests stayed the night but when they returned home the following morning, they experienced stomach pains and diarrhea.
2.
Thật không may, thành phần thứ hai thường liên quan đến tỷ lệ cao mắc bệnh tiêu chảy.
Unfortunately, the latter ingredient is often associated with a high rate of diarrhea.
Ghi chú
Chúng ta cùng học thêm về một vài thuật ngữ tiếng Anh nói về nguyên nhân của căn bệnh này nhé! - viral infections (nhiễm virus) - bacterial infections (nhiễm khuẩn) - intestinal diseases (bệnh đường ruột) - food intolerance (không hấp thu được thực phẩm) - malabsorption of food (kém hấp thu thức ăn) - food poisoning (ngộ độc thức ăn) - an adverse reaction to a medication (phản ứng bất lợi với thuốc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết