VIETNAMESE

an ninh hóa học

ENGLISH

chemical security

  
NOUN

/ˈkɛməkəl sɪˈkjʊrəti/

An ninh hóa học là các biện pháp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, lưu trữ và vận chuyển các chất hóa học nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Công ty đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo an ninh hóa học tại các cơ sở của nó.

The company has implemented strict measures to ensure chemical security in its facilities.

2.

An ninh hóa học là một vấn đề quan trọng đối với các chính phủ do tiềm năng sử dụng vũ khí hóa học trong các cuộc tấn công khủng bố.

Chemical security is a critical concern for governments due to the potential for chemical weapons to be used in terrorist attacks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)