VIETNAMESE
nước đá cây
đá tảng
ENGLISH
ice block
/aɪs blɑk/
block of ice
nước đá cây là nước được đông lạnh thành những tảng đá với nhiều kích cỡ.
Ví dụ
1.
Tôi đến cửa hàng để mua nước đá cây cho buổi cắm trại sắp tới.
I went to the store and bought an ice block for the camping trip.
2.
Nước đá cây trong tủ đông đã ở đó từ rất lâu rồi.
The ice block in the freezer had been there for so long.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số loại đá nhé! - Ice blocks (đá tảng), là những tảng đá to thường được dùng trong nhà hàng, siêu thị hoặc vận chuyển đồ giữ lạnh. - Ice cubes (đá viên), là những viên đá nhỏ hình vuông, thường được dùng để làm lạnh đồ uống tại nhà. - Flaked ice (đá vảy), là những vảy đá nhỏ, dùng trong trang trí hải sản và vận chuyển đồ lạnh - Ice nuggets (đá bi), là nhưng viên đá nhỏ dạng bi, hơi dài như viên đạn, thường được dùng để làm lạnh đồ uống tại các cửa hàng, nhà hàng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết