VIETNAMESE

bệnh thiếu máu

ENGLISH

anaemia

  
NOUN

/əˈniːmiə/

Bệnh thiếu máu là hiện tượng giảm lượng huyết sắc tố và số lượng hồng cầu trong máu ngoại vi dẫn đến thiếu oxy cung cấp cho các mô tế bào trong cơ thể, trong đó giảm huyết sắc tố có ý nghĩa quan trọng nhất.

Ví dụ

1.

Điều trị bệnh thiếu máu bằng cách truyền máu.

The treatment of the anaemia is with supportive blood transfusions.

2.

Nhiều bằng chứng cho thấy mắc bệnh thiếu máu khi mang thai có thể ảnh hưởng xấu đến tốc độ phát triển trong tử cung và cân nặng của thai nhi khi sinh.

Evidence suggests that anaemia during pregnancy may adversely influence intrauterine growth rate, and birth weight of the fetus.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm về một vài từ vựng y khoa cơ bản về máu trong tiếng Anh nhé! - blood vessel (mạch máu) - artery (động mạch) - vein (tĩnh mạch) - red blood cells (tế bào hồng cầu) - white blood cells (tế bào bạch cầu) - plasma (huyết tương)