VIETNAMESE

17 triệu

ENGLISH

seventeen million

/ˈsɛvnˈtiːn ˈmɪljən/

17 triệu là 17 10 mũ 6.

Ví dụ

1.

Anh ta đã quyên góp 17 triệu cho tổ chức từ thiện.

He donated seventeen million to charity.

2.

Cô ta nhận được một tấm séc trị giá 17 triệu đô la.

She received a check of 17 million dollars.

Ghi chú

Một số cách viết các số từ hàng trăm trở lên: - hundred (trăm) - thousand (nghìn) - million (triệu) - billion (tỷ) - trillion (nghìn tỷ) - quadrillion (triệu tỷ)