VIETNAMESE

củ ấu

ấu trụi, ấu nước, kỵ thực, lăng thực

ENGLISH

water caltrop

  
NOUN

/ˈwɔtərˈkæltɹəp/

buffalo nut, bat nut, devil pod, ling nut, mustache nut, singhara nut, water chestnut

Củ ấu là loài cây sống dưới nước, có thân ngắn và lông ở phía ngoài thân. Phần quả hay còn được gọi là củ ấu, có 2 sừng, cao khoảng 35mm, rộng tầm 5cm và phần sừng dài tầm 2cm. Đầu phần sừng có hình mũi tên.

Ví dụ

1.

Củ ấu còn được gọi là "củ dơi".

Water caltrop is also known as "bat nut".

2.

Củ ấu tạo thêm độ giòn ngon cho món salad của tôi.

The water caltrop adds a nice crunch to my salad.

Ghi chú

Trong tiếng Anh các bạn cần phân biệt hai loại củ có thể gây nhầm lẫn: - Chinese water chestnut: củ năng - water chestnut/water caltrop: củ ấu