VIETNAMESE

bạo bệnh

bệnh nan y

ENGLISH

fatal illness

  
NOUN

/ˈfeɪtl ˈɪlnɪs/

fatal disease, terminal illness

Bạo bệnh là bệnh phát dữ dội hoặc đột phát nguy cấp và có thể gây tử vong.

Ví dụ

1.

Ông tôi không nhận ra rằng ông bị suy thận, một căn bạo bệnh có thể gây tử vong.

My grandfather does not realize that he has a failing kidney, which is a likely fatal illness.

2.

Trước những năm 1960, hen suyễn không được coi là một căn bạo bệnh có thể gây tử vong.

Before the 1960s, asthma was not regarded as a fatal illness.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ tiếng Anh nói về việc mắc bệnh nhé.

- to be susceptible to sth (dễ bị mắc bệnh): Walking with weights makes the shoulders very susceptible to injury. (Đi bộ với tạ khiến vai rất dễ bị chấn thương.) - to contract an illness (mắc bệnh): Good hygiene practices before, during, and after food preparation can reduce the chances of contracting an illness. (Vệ sinh tốt trước, trong và sau khi chế biến thực phẩm có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh.) - to pass away (qua đời): Research suggests that most people nowadays want to pass away in a hospital. (Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết mọi người ngày nay muốn qua đời trong bệnh viện.) - to get infected (nhiễm bệnh/trùng): It is reported that many Americans are now infected with the tuberculosis bacterium. (Có thông tin cho rằng hiện nay nhiều người Mỹ bị nhiễm vi khuẩn lao.)