VIETNAMESE
bảng màu mắt
bảng phấn mắt
ENGLISH
eye shadow palette
/aɪ ˈʃædoʊ ˈpælɪt/
eye makeup palette
Bảng màu mắt là bảng màu sắc để trang điểm cho mắt.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã mua một bảng màu mắt mới cho buổi tiệc.
She bought a new eye shadow palette for the party.
2.
Nhà trang điểm sử dụng bảng màu mắt để tạo một kiểu trang điểm khói.
The makeup artist used an eye shadow palette to create a smoky look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “palate”, “palette” và “pallet” nhé! 1.“Palate” là vị giác của bạn và / hoặc vòm miệng của bạn. Example: Winery tasting rooms offer water so that you can cleanse your palate in between tastings of different wine varieties. (Các phòng thử rượu của nhà máy rượu cung cấp nước để bạn có thể làm sạch vòm miệng giữa các lần nếm thử các loại rượu khác nhau.) 2.“Palette” là bảng màu. Example: The artist utilized her entire palette to create the vivid sunset in her painting. (Người nghệ sĩ đã sử dụng toàn bộ bảng màu của mình để tạo ra cảnh hoàng hôn sống động trong bức tranh của mình.) 3.“Pallet” là cấu trúc gỗ phẳng, chắc chắn được sử dụng để di chuyển và vận chuyển sản phẩm. Example: The warehouse employees were working hard to get the pallets ready for shipment. (Các nhân viên nhà kho đang làm việc chăm chỉ để chuẩn bị các pallet cho lô hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết