VIETNAMESE

trái dừa

ENGLISH

coconut

  
NOUN

/ˈkoʊkəˌnʌt/

Trái dừa là quả hạch có vỏ quả ngoài màu lục bóng nhẵn, vỏ quả giữa có nhiều sợi và vỏ quả trong cứng, rắn, với 3 lỗ ở phía gốc. Hạt có nội nhũ lỏng khi còn non, sau già thì đặc lại dần ở phía ngoài làm thành cùi màu trắng.

Ví dụ

1.

Trái dừa được dùng để làm dầu dừa.

The coconut fruit is used to make coconut oil.

2.

Trái dừa có lớp vỏ cứng, cần phải bẻ đôi để lấy phần thịt thơm ngon bên trong.

The coconut fruit has a hard shell that needs to be cracked open to get to the delicious flesh inside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt coconut milk và coconut water nhé! - Coconut water (nước dừa): là chất lỏng chứa trong quả dừa, có thể uống trực tiếp từ một quả dừa tươi. Ví dụ: Coconut water is a refreshing drink. (Nước dừa là một thức uống giải tỏa cơn khát hiệu quả.) - Coconut milk (nước cốt dừa): là nước lấy từ cơm dừa đã được nạo, có màu trắng đục. Ví dụ: Coconut milk can be use in many dishes to enhance the flavor. (Có thể dùng nước cốt dừa để làm gia tăng mùi vị của nhiều món.)