VIETNAMESE

an ninh thực thể

ENGLISH

entity security

  
NOUN

/ˈɛntəti səˈkjʊrəti/

An ninh thực thể là việc bảo vệ sự an toàn cho các đối tượng, cơ quan hoặc tổ chức nhất định.

Ví dụ

1.

Công ty có bộ phận an ninh thực thể riêng của mình.

The company has its own entity security department.

2.

An ninh thực thể là một vấn đề đang gia tăng đối với các doanh nghiệp.

Entity security is a growing concern for businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé. 1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)