VIETNAMESE

bệnh nhân covid

ENGLISH

covid patient

  
NOUN

/ˈkoʊvɪd ˈpeɪʃənt/

Bệnh nhân covid là những người đã mắc phải và đang phải điều trị bệnh covid-19.

Ví dụ

1.

Sốt là một triệu chứng phổ biến của bệnh nhân covid.

Fevers are a common symptom of covid patients.

2.

Bệnh nhân covid thường bị mất vị giác hoặc khứu giác.

Covid patients usually suffer from loss of taste or smell.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số các từ tiếng Anh nói về liên quan đến bệnh nhân covid nha! - to be hospitalized (nhập viện điều trị): She was hospitalized in the quarantine area due to covid. (Cô đã phải nhập viện trong khu vực cách ly vì bệnh covid.) - high-risk patient (bệnh nhân có nguy cơ cao): He was classified as a high-risk patient by the doctors. (Anh được các bác sĩ xếp vào nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao.) - to have underlying medical conditions (có bệnh nền): Covid patients who had underlying medical conditions are likely to have more severe symptoms. (Những bệnh nhân covid có bệnh nền có khả năng có các triệu chứng nghiêm trọng hơn.) - be exposed to something (tiếp xúc, phơi nhiễm với): She was exposed to coronavirus. (Cô ấy đã tiếp xúc với vi rút corona.)