VIETNAMESE

bảng chi tiêu

ENGLISH

expense sheet

  
NOUN

/ɪkˈspɛns ʃit/

expense record, expense report

Bảng chi tiêu là một tài liệu ghi chép các khoản chi tiêu đã thực hiện để giúp quản lý chi tiêu tài chính của một người hoặc một tổ chức.

Ví dụ

1.

Vui lòng gửi bảng chi tiêu của bạn cùng với hóa đơn.

Please submit your expense sheet along with your receipts.

2.

Tôi cần xem xét bảng chi tiêu của mình để xem tôi có thể tiết kiệm chi phí ở đâu.

I need to review my expense sheet to see where I can cut costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.