VIETNAMESE

chứng câm tiếng

bệnh câm

ENGLISH

muteness

  
NOUN

/ˈmjutnəs/

mutism

Chứng câm tiếng là hiện tượng không có khả năng nói, có thể do bẩm sinh hoặc do các rối loạn chức năng bên trong cơ thể, ảnh hưởng đến việc phát âm.

Ví dụ

1.

Chứng câm tiếng bẩm sinh thông thường cũng sẽ dẫn đến điếc.

Born muteness will normally lead to deafness as well.

2.

Chứng câm tiếng của Tonya đã ngăn cản cô thuyết trình.

Tonya's muteness prevented her from making presentations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt muteness aphasia nha! - muteness (chứng câm tiếng): một chứng bệnh khiến người mắc không thể nói hoặc không thể tạo ra âm thanh từ thanh quản. Ví dụ: Parker has genetic muteness. (Parker mắc chứng câm tiếng di truyền.) - aphasia (hội chứng bất lực ngôn ngữ): những người mắc hội chứng này gặp khó khăn khi nói, viết hoặc tính toán. Ví dụ: Bruce Willis suffers from aphasia which causes him to take a break from being an actor. (Bruce Willis mắc hội chứng bất lực ngôn ngữ khiến anh phải nghỉ làm diễn viên.)