VIETNAMESE

bảng học phí

ENGLISH

tuition fee schedule

  
NOUN

/tuˈɪʃən fi ˈʃɛdjuːl/

Bảng học phí là danh sách các khoản phí và học phí phải trả trong một năm học.

Ví dụ

1.

Vui lòng tham khảo bảng học phí để biết thêm thông tin.

Please refer to the tuition fee schedule for more information.

2.

Bảng học phí cho học kỳ tới đã được công bố.

The tuition fee schedule for the upcoming semester has been released.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "fee" và "fare" nhé! 1. "Fee" – phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù (a specific service) như học phí, phí đăng ký xe máy, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư… Example: We don’t have to pay for university fees in some special departments. (Chúng ta không phải trả học phí đại học cho một số ngành học đặc biệt.) 2. "Fare": phí trả cho việc sử dụng phương tiện giao thông (transportation) như tàu xe. Example: Train and car fare will go up in Tet period. (Vé tàu xe sẽ tăng lên trong dịp Tết).