VIETNAMESE

cây sắn

khoai mì

ENGLISH

yuca

  
NOUN

/ˈjuːkə/

cassava, manioc

Cây sắn là cây lương thực ăn củ có thể sống lâu năm, thuộc họ Đại kích. Cây sắn cao 2–3 m, lá khía thành nhiều thùy, rễ ngang phát triển thành củ và tích luỹ tinh bột.

Ví dụ

1.

Cây sắn có khả năng chịu hạn và có thể trồng ở nhiều loại đất khác nhau.

The yuca plant is drought-resistant and can be grown in many different soils.

2.

Cây sắn là một loại củ giàu tinh bột thường được sử dụng trong ẩm thực Mỹ Latinh.

Yuca is a starchy root vegetable commonly used in Latin American cuisine.

Ghi chú

Định nghĩa sắn này dựa trên phương ngữ miền Bắc, và củ sắn miền Nam sẽ được gọi là củ đậu (jícama/Mexican turnip).