VIETNAMESE
bệnh nấm da đầu
ENGLISH
scalp ringworm
/skæld ringworm/
tinea capitis
Bệnh nấm da đầu là một bệnh nhiễm trùng da đầu do nấm sợi thuộc loài Trichophyton và Microsporum xâm nhập vào sợi tóc gây ra.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ bị bệnh nấm da đầu nếu không gội đầu thường xuyên.
You will have scalp ringworm if you don't wash your hair regularly.
2.
Bệnh nấm da đầu gây ra các nốt ngứa trên da đầu, gây khó chịu và bất tiện.
Scalp ringworm causes itchy spots on your scalp, which can be inconvenient and irritating.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các triệu chứng và nguyên nhân của bệnh nấm da đầu nha! - fragile hair: tóc yếu - brittle hair: tóc xơ, dễ gãy - poor hair hygiene: vệ sinh tóc kém - painful scalp: đau da đầu - swollen lymph nodes: hạch bạch huyết sưng - itching: ngứa ngáy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết