VIETNAMESE

cỏ cây

thực vật, cây cối

ENGLISH

vegetation

  
NOUN

/ˌvɛʤəˈteɪʃən/

plants, vegetation

Cỏ cây là từ chỉ tất cả cây cối và thực vật tại một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Cỏ cây trong rừng nhiệt đới vô cùng đa dạng.

The vegetation in the rainforest is incredibly diverse.

2.

Thành phố đã thực hiện kế hoạch tăng cường cỏ cây tại các không gian công cộng.

The city implemented a plan to increase vegetation in public spaces.

Ghi chú

Phân biệt tree, plant và vegetation: - vegetation: cỏ cây, thảm thực vật ở một khu vực. Ví dụ: The vegetation here is diverse. (Thảm thực vật ở đây đa dạng.) - tree: cây xanh là một loại cây nhất định ví dụ như cây thông (pine tree), cây sồi (oak trees) Ví dụ: We always decorate a christmas tree in December. (Chúng tôi luôn trang trí cây thông noel vào tháng 12.) - plant: thực vật là một cách nói chung chung, ví dụ như hoa (flowers), bụi (bushes) Ví dụ: Plants need light and water. (Thực vật cần ánh sáng và nước.)